Tổng Quan Về Ngành Kế Toán: Cơ Hội Nghề Nghiệp Và Tương Lai

Tổng Quan Về Ngành Kế Toán: Cơ Hội Nghề Nghiệp Và Tương Lai

Ngành Kế Toán là một lĩnh vực chuyên nghiệp liên quan đến việc thu thập, ghi chép, phân tích, và báo cáo thông tin tài chính của một tổ chức hoặc cá nhân. Mục tiêu chính của kế toán là cung cấp thông tin chi tiết và chính xác về tình hình tài chính để hỗ trợ quyết định của các nhà quản lý, cổ đông, chủ doanh nghiệp và các bên liên quan khác.

Ngành kế toán là gì?

Ngành kế toán rất rộng và có lịch sử phát triển lâu đời. Về mặt lý thuyết, kế toán là việc ghi chép, tổng hợp, báo cáo số liệu. Trong đời sống, kế toán là những hành động rất quen thuộc mà gần như ai cũng làm hàng ngày chứ không phải thứ gì cao siêu. 

Dần dần, với sự phát triển của ngành kinh tế nói chung, ngành kế toán cũng ngày càng trở nên phát triển và việc ghi chép số liệu tài chính ngày càng tin cậy hơn, từ đó hình thành thêm nhiều vai trò của ngành kế toán trong việc vận hành một doanh nghiệp.

Nhìn chung, kế toán phân chia thành 2 nhánh sau:

  • Kế toán tài chính (KTTC): bao gồm việc hạch toán kế toán hàng ngày theo các chuẩn mực kế toán Việt Nam và Quốc tế, theo luật kế toán, các văn bản pháp luật về thuế, bảo hiểm,... Đây là chức năng thường gặp nhất khi bước chân vào phòng kế toán.

  • Kế toán quản trị (KTQT): bao gồm việc phân tích dữ liệu để Ban Giám đốc ra quyết định, ví dụ phân tích về điểm hòa vốn, thiết lập ngân sách hàng năm, tư vấn về chính sách giá,... Các doanh nghiệp lớn như Vingroup, Masan, Techcombank,... sẽ có phòng này.

Ở Việt Nam còn có Kế toán thuế. Thực ra, nó là một mảng công việc của kế toán tài chính. Tuy nhiên, do tính chất minh bạch tài chính của các doanh nghiệp Việt Nam chưa cao, việc các doanh nghiệp lách thuế tương đối quen thuộc, vì thế, người ta hay tách riêng ra một mảng riêng để tiện cho việc… xào nấu số liệu, nhằm qua mặt cơ quan thuế và bảo hiểm.

Ngành kế toán thi khối nào?

Ngành Kế toán tại Việt Nam có nhiều tổ hợp môn xét tuyển như sau:

  1. A00: Toán, Lý, Hóa

  2. A01: Toán, Lý, Anh

  3. A02: Toán, Văn, Lý

  4. A10: Toán, Lý, Giáo dục công dân

  5. B00: Toán, Hóa, Sinh

  6. C01: Toán, Văn, Lý

  7. C15: Ngữ văn, Toán, Giáo dục công dân

  8. D01: Toán, Văn, Anh

  9. D03: Ngữ văn, Toán, Tiếng Pháp

  10. D07: Toán, Hóa, Anh

  11. D09: Toán, Lịch sử, Anh

  12. D10: Toán, Địa lí, Anh

  13. D11: Ngữ văn, Vật lí, Anh

  14. D90: Toán, Khoa học tự nhiên, Anh

Từ thông tin trên, có thể thấy ngành Kế toán tại Việt Nam không chỉ giới hạn trong khối D mà còn mở rộng ra nhiều khối khác như A, B, C. Sự đa dạng này giúp cho thí sinh có nhiều lựa chọn khi tham gia kỳ thi THPT quốc gia, phù hợp với sở trường và sở thích cá nhân.

Tuy nhiên, điều quan trọng là mỗi trường đại học có thể chọn lựa một số tổ hợp môn cụ thể từ danh sách trên để xét tuyển cho ngành Kế toán. Vì vậy, bạn cần tham khảo thông tin chi tiết từ trang web hoặc tài liệu tuyển sinh của từng trường đại học để hiểu rõ hơn về các yêu cầu và tổ hợp môn xét tuyển.

Ngành kế toán lấy bao nhiêu điểm?

Điểm chuẩn vào ngành Kế toán tại các trường đại học ở Việt Nam không cố định và thay đổi từ năm này sang năm khác dựa trên nhiều yếu tố, như:

  1. Số lượng thí sinh dự thi: Nếu số lượng thí sinh dự thi tăng lên và chất lượng của họ cũng tốt hơn, điểm chuẩn có thể sẽ tăng.

  2. Chất lượng chương trình đào tạo và uy tín của trường: Các trường có uy tín và chất lượng chương trình đào tạo cao thường có điểm chuẩn cao hơn.

  3. Tổ hợp môn xét tuyển: Mỗi tổ hợp môn có thể có điểm chuẩn khác nhau, tùy thuộc vào số lượng và chất lượng thí sinh dự thi theo từng tổ hợp môn.

Để biết điểm chuẩn cụ thể cho ngành Kế toán tại một trường đại học cụ thể trong một năm cụ thể, bạn cần tham khảo thông tin từ trang web chính thức hoặc tài liệu tuyển sinh của trường đó sau khi kết quả thi THPT quốc gia được công bố.

Dưới đây là điểm chuẩn của các trường có đào tạo ngành Kế toán phía Bắc trong năm 2021 và 2022

 

STT

Trường

Điểm chuẩn năm 2021

Điểm chuẩn năm 2022

1.        

Trường ĐH Ngoại thương

27,3 - 27,8

27,35 - 27,85

2.        

Trường ĐH Kinh tế Quốc dân

27,65

27,4

3.        

Học viện Tài chính

26,55 – 26,95

26,2

4.        

Trường ĐH Thương mại

25,8 – 26,2

26,1 – 26,6

5.        

Học viện Ngân hàng

26,4

25,8

6.        

Trường ĐH Kinh tế – ĐH Quốc gia Hà Nội

35,55 (nhân hệ số)

33,07 (nhân hệ số)

7.        

Trường ĐH Hà Nội

35,12 (nhân hệ số)

32,27 (nhân hệ số)

8.        

Trường ĐH Bách khoa Hà Nội

25,76

25,2

9.        

Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông

25,75

25,35

10.    

Trường ĐH Giao thông Vận tải

25,5

25,05

11.    

Trường Quốc Tế - ĐH Quốc gia Hà Nội

25,5

22,5

12.    

Học viện Chính sách và Phát triển

25,05

25

13.    

Trường ĐH Mở Hà Nội

24,9

23,8

14.    

Trường ĐH Công đoàn

24,85

23,6

15.    

Trường ĐH Công nghiệp Hà Nội

24,75

23,95

16.    

Trường ĐH Thủy lợi

24,65

24,95

17.    

Trường ĐH Tài nguyên và Môi trường

24,25

25,25

18.    

Trường ĐH Công nghệ Giao thông Vận tải

23,1

23,5

19.    

Trường ĐH Kinh doanh và Công nghệ

23

26

20.    

Trường ĐH Điện lực

22

23,4

21.    

Trường ĐH Lao động - Xã hội

21,55

22,95

 

nganh-ke-toan-lay-bao-nhieu-diem

Ngành kế toán cần học những gì?

Ngành Kế toán là một ngành chuyên nghiệp và có tính ứng dụng cao, liên quan đến việc ghi chép, phân tích, kiểm tra và báo cáo các giao dịch tài chính của một tổ chức. 

Các môn học cơ bản

Dưới đây là một số chủ đề cơ bản và quan trọng mà sinh viên ngành Kế toán thường được học:

  1. Nguyên lý Kế toán: Cơ sở về kế toán, các khái niệm cơ bản, phương pháp ghi chép, quá trình làm bảng cân đối kế toán.

  2. Kế toán tài chính: Ghi chép, phân loại và tổng hợp các giao dịch tài chính, lập và phân tích báo cáo tài chính như Báo cáo kết quả kinh doanh, Bảng cân đối kế toán.

  3. Kế toán chi phí và kế toán quản trị: Phân loại, tính toán và phân bổ chi phí, kế toán sản xuất, tính giá thành sản phẩm.

  4. Kế toán thuế: Các nguyên tắc và quy định về thuế, cách tính và khai thuế cho các loại thuế như thuế thu nhập doanh nghiệp, thuế giá trị gia tăng.

  5. Kiểm toán: Các nguyên tắc và phương pháp kiểm tra báo cáo tài chính, đánh giá rủi ro và kiểm soát nội bộ.

  6. Kế toán máy: Sử dụng phần mềm kế toán và các hệ thống thông tin kế toán.

  7. Pháp luật về kế toán và thuế: Các quy định pháp lý liên quan đến kế toán và thuế.

  8. Kế toán dự án và kế toán ngân sách: Kế toán cho các dự án lớn và kế toán trong các tổ chức phi lợi nhuận hoặc tổ chức công cộng.

  9. Quản trị tài chính: Quản lý vốn, dự báo tài chính, định giá doanh nghiệp.

  10. Kế toán quốc tế: Các vấn đề kế toán liên quan đến giao dịch quốc tế, kế toán cho các công ty đa quốc gia.

  11. Đạo đức nghề nghiệp và trách nhiệm xã hội: Các nguyên tắc đạo đức trong kế toán và trách nhiệm xã hội của kế toán viên và kiểm toán viên.

Đây chỉ là một số chủ đề cơ bản mà một sinh viên ngành Kế toán thường phải học. Các chương trình đào tạo ở các trường đại học có thể có sự biến đổi về nội dung, tùy thuộc vào mục tiêu và đặc điểm của từng trường.

Các kỹ năng khác

Để trở thành một kế toán viên giỏi, bạn cần nắm vững phần hành kế toán. Ngoài học trong trường Đại học, Cao đẳng, những người muốn theo đuổi ngành Kế toán có thể bổ sung kiến thức từ những chương trình đào tạo như ACCA (Chứng chỉ Kế toán công chứng Anh), CPA Australia (Chứng chỉ kế toán công chứng Australia),… Những chứng chỉ này đều được công nhận trên phạm vi toàn cầu, vì thế, khi sở hữu chúng, người học có những lợi thế cực kỳ lớn để phát triển. Một điều thú vị là Bộ Tài chính cho phép những người sở hữu một số bằng cấp như ACCA, CPA Australia,… được phép thi một bài thi sát hạch ngắn để có thể nhận thêm chứng chỉ Kế toán viên (thay vì phải thi tổ hợp 4 môn kéo dài 3 tiếng/môn).

Với vị trí kế toán trưởng, các yêu cầu còn cao hơn, vì ngoài vững vàng về nghiệp vụ kế toán, bạn còn cần khả năng tổ chức công việc, phân công chức năng nhiệm vụ rõ ràng giữa các kế toán viên. Luật Kế toán quy định vị trí kế toán trưởng cần có chứng chỉ bồi dưỡng kế toán trưởng. Trong một số loại hình doanh nghiệp như doanh nghiệp có vốn điều lệ từ 10 tỷ đồng trở lên hoặc chi nhánh doanh nghiệp nước ngoài hoạt động tại Việt Nam, kế toán trưởng cần có chuyên môn nghiệp vụ kế toán trình độ Đại học trở lên.

Kế toán viên ngoài việc giỏi chuyên môn còn phải hiểu biết thấu đáo về môi trường kinh doanh, liên tục cập nhật các quy định về thuế, luật cạnh tranh và các quy định về lĩnh vực tài chính khác.

Kỹ năng phần mềm văn phòng cũng rất quan trọng và cần thiết đối với nghề làm việc với nhiều số liệu như ngành Kế toán. Bạn cần đặc biệt giỏi sử dụng Excel. Không cần quá cao siêu cỡ VBA hay code, bạn chỉ cần các hàm cơ bản như sumifs, vlookup, if, pivot, date,... và phải nhanh. Tốt nhất, bạn nên luyện dùng phím tắt mới có thể nhanh và lên tay được. Thực tế, khi đi làm, trong cùng một thời điểm bạn phải xử lý hàng chục việc, nếu cứ lò dò tra công thức tính sẽ không bao giờ xong kịp. Nếu cần trình bày sao cho đẹp và… màu mè hơn một chút, bạn có thể học thêm các hàm như What-if, Data table. Phần mềm văn bản như Word sẽ giúp bạn viết biên bản, tờ trình, thông báo,... sao cho chuyên nghiệp và đẹp mắt. Tương tự với Power Point. Ngoài ra, bạn cũng có thể tìm hiểu và sử dụng các phần mềm kế toán phổ biến như Fast, Misa, Bravo, Oracle ERP để làm quen.

nganh-ke-toan-can-hoc-nhung-gi

Ngành kế toán gồm những chuyên ngành gì?

Tại Việt Nam, ngành Kế toán cũng có nhiều chuyên ngành phụ, nhưng do đặc trưng văn hóa và thị trường cụ thể, một số chuyên ngành có thể khác so với tiêu chuẩn quốc tế. Dưới đây là một số chuyên ngành phổ biến trong lĩnh vực Kế toán tại Việt Nam:

Ngành Kế toán tài chính

Ngành Kế toán tài chính chuyên về việc ghi chép, tổng hợp và báo cáo tài chính của doanh nghiệp dựa trên các quy định và chuẩn mực kế toán của Việt Nam.

Ngành Kế toán thuế

Ngành Kế toán thuế tập trung vào việc tính toán, khai thuế và tư vấn về các vấn đề thuế dựa trên luật thuế Việt Nam.

Ngành Kế toán chi phí và kế toán quản trị

Ngành Kế toán chi phí và kế toán quản trị theo dõi, phân tích và phân bổ chi phí liên quan đến hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp.

Ngành Kiểm toán 

Ngành Kiểm toán thực hiện kiểm tra, đánh giá báo cáo tài chính và hệ thống kiểm soát nội bộ của doanh nghiệp.

Ngành Kế toán dự án 

Ngành Kế toán dự án theo dõi và báo cáo tài chính cho các dự án cụ thể, thường áp dụng trong các dự án đầu tư xây dựng lớn.

Ngành Kế toán ngân hàng 

Ngành Kế toán ngân hàng chuyên về kế toán trong lĩnh vực ngân hàng, bao gồm kế toán cho các giao dịch tín dụng, tiền gửi và các sản phẩm dịch vụ khác của ngân hàng.

Ngành Kế toán doanh nghiệp nhà nước 

Ngành Kế toán doanh nghiệp nhà nước chuyên về kế toán ở các doanh nghiệp thuộc sở hữu nhà nước.

Ngành Kế toán dịch vụ

Ngành Kế toán dịch vụ tập trung vào kế toán cho các doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực dịch vụ như du lịch, vận tải, giáo dục.

Ngành Kế toán hệ thống thông tin

Ngành Kế toán hệ thống thông tin kết hợp giữa kế toán và công nghệ thông tin để phát triển và quản lý hệ thống kế toán, nổi bật là việc sử dụng phần mềm kế toán.

Cần lưu ý rằng, dựa trên nhu cầu thị trường lao động và xu hướng phát triển của ngành, các trường đại học và viện đào tạo tại Việt Nam có thể mở thêm hoặc điều chỉnh các chuyên ngành cụ thể.

Học ngành kế toán ra trường làm gì?

Ngành kế toán là một ngành đa dạng và có nhiều lựa chọn trong sự nghiệp. Khi học xong ngành kế toán, sinh viên có thể tham gia vào một loạt các lĩnh vực và vị trí công việc khác nhau. 

Dưới đây là một số vị trí mà người ra trường ngành kế toán tại Việt Nam có thể làm:

  1. Kế toán viên: Theo dõi, ghi chép và xử lý các giao dịch kế toán hàng ngày của doanh nghiệp.

  2. Kế toán thuế: Lập và nộp các báo cáo thuế, tư vấn về vấn đề thuế cho doanh nghiệp.

  3. Kiểm toán viên: Tham gia vào các đội ngũ kiểm toán của các công ty kiểm toán, kiểm tra và đánh giá báo cáo tài chính của doanh nghiệp.

  4. Chuyên viên phân tích tài chính: Phân tích các báo cáo tài chính, giúp doanh nghiệp đưa ra quyết định về đầu tư, tài trợ và các hoạt động khác.

  5. Kế toán trưởng hoặc giám đốc tài chính (CFO): Sau khi có kinh nghiệm, người học kế toán có thể tiến thăng thành kế toán trưởng hoặc giám đốc tài chính, quản lý toàn bộ hoạt động tài chính của doanh nghiệp.

  6. Quản trị rủi ro tài chính: Đánh giá và quản lý các rủi ro tài chính mà doanh nghiệp có thể gặp phải.

  7. Kế toán dự án: Theo dõi và quản lý tài chính của các dự án cụ thể, đặc biệt là trong các ngành như xây dựng và bất động sản.

  8. Chuyên viên tư vấn tài chính: Tư vấn cho doanh nghiệp về cách tối ưu hóa tài chính, đầu tư, sáp nhập và mua bán.

  9. Giảng viên hoặc giáo viên kế toán: Dạy kế toán tại các trường đại học, cao đẳng hoặc trung tâm đào tạo.

  10. Chuyên viên phần mềm kế toán: Làm việc với các công ty phần mềm để phát triển và tối ưu hóa các giải pháp phần mềm kế toán.

  11. Khởi nghiệp hoặc tư vấn: Mở văn phòng kế toán riêng hoặc tư vấn kế toán cho các doanh nghiệp nhỏ và vừa.

Đây chỉ là một số vị trí tiêu biểu mà người học xong ngành kế toán có thể theo đuổi. Tùy vào sở thích, kỹ năng và kinh nghiệm, mỗi người có thể chọn lựa con đường sự nghiệp phù hợp nhất cho mình.

 

hoc-nganh-ke-toan-ra-truong-lam-gi

Ngành kế toán học trường nào?

Ngành kế toán nên học trường nào ở thành phố Hồ Chí Minh

Tại TP. Hồ Chí Minh, có nhiều trường đại học và cao đẳng đào tạo ngành kế toán. Dưới đây là một số trường nổi tiếng và được đánh giá cao về chất lượng đào tạo ngành kế toán:

  1. Đại học Kinh tế TP.HCM (UEH)

  2. Đại học Quốc tế TP.HCM (HCM IU)

  3. Đại học Tài chính - Marketing

  4. Đại học Ngân hàng TP.HCM

  5. Đại học Ngoại thương TP.HCM

  6. Đại học Sư phạm Kinh tế TP.HCM

  7. Đại học Mở TP.HCM

  8. Đại học Tôn Đức Thắng

  9. Đại học Công nghiệp TP.HCM

  10. Đại học Kinh doanh và Công nghệ TP.HCM

Khi chọn trường học ngành kế toán tại TP. Hồ Chí Minh, ngoài chất lượng giảng dạy, bạn cũng nên xem xét các yếu tố khác như môi trường học tập, cơ hội thực tập, hợp tác quốc tế, và cơ hội việc làm sau khi tốt nghiệp.

Ngành kế toán nên học trường nào ở Hà Nội

Ở Hà Nội, có nhiều trường đại học uy tín đào tạo ngành kế toán. Dưới đây là một số trường được đánh giá cao về chất lượng đào tạo:

  1. Đại học Kinh tế Quốc dân (NEU)

  2. Học viện Tài chính

  3. Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (HUBT)

  4. Đại học Ngoại thương Hà Nội (FTU)

  5. Đại học Quốc gia Hà Nội (VNU)

  6. Đại học Bách khoa Hà Nội (HUST)

  7. Đại học Luật Hà Nội

  8. Đại học Thương mại

  9. Đại học Thăng Long

  10. Đại học Sư phạm Kinh tế Hà Nội

Khi chọn trường đại học tại Hà Nội để học ngành kế toán, bạn cần xem xét không chỉ về chất lượng giảng dạy mà còn về môi trường học tập, cơ hội thực tập, hợp tác quốc tế, và cơ hội việc làm sau khi tốt nghiệp.

 

nganh-ke-toan-hoc-truong-nao

Ngành kế toán lương bao nhiêu?

Mức lương của ngành kế toán tại Việt Nam phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm kinh nghiệm, chứng chỉ chuyên nghiệp, kích thước và loại hình doanh nghiệp, vị trí công việc, và địa điểm làm việc. 

Dưới đây là mức lương trung bình trong ngành kế toán tại Việt Nam:

Kế toán trưởng

  • Doanh nghiệp vừa và nhỏ: từ 10 triệu - 20 triệu VND/tháng.

  • Doanh nghiệp lớn hoặc thuộc tập đoàn quốc tế: từ 25 triệu VND/tháng trở lên, có thể đạt tới 50 triệu VND/tháng hoặc hơn tùy vào quy mô và kết quả kinh doanh của công ty.

Kế toán tổng hợp

  • Dưới 2 năm kinh nghiệm: từ 5 triệu - 8 triệu VND/tháng.

  • Trên 2 năm kinh nghiệm: từ 9 triệu - 15 triệu VND/tháng.

Kế toán viên

  • Mới ra trường hoặc dưới 1 năm kinh nghiệm: từ 4 triệu - 7 triệu VND/tháng.

  • Có kinh nghiệm: từ 7 triệu - 10 triệu VND/tháng.

Chuyên viên kiểm toán

Tại các công ty kiểm toán danh tiếng: từ 8 triệu - 20 triệu VND/tháng, tuỳ thuộc vào kinh nghiệm và chứng chỉ chuyên nghiệp.

Nhân viên thuế hoặc tư vấn thuế

Tùy thuộc vào kích thước và quy mô công ty, mức lương có thể từ 6 triệu - 18 triệu VND/tháng.

Mức lương trên chỉ là con số ước lượng dựa trên tình hình thị trường lao động và nghiên cứu từ nhiều nguồn. Lưu ý rằng mức lương có thể thay đổi tùy theo tình hình kinh tế, nhu cầu thị trường, và các yếu tố khác. Đối với những người có chứng chỉ chuyên nghiệp như ACCA, CMA, CPA, mức lương thường cao hơn.

Có nên học kế toán không?

Việc quyết định học ngành kế toán phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm sở thích cá nhân, khả năng, mục tiêu sự nghiệp và thị trường lao động. Dưới đây là một số điểm cần xem xét khi cân nhắc học ngành kế toán:

Lý do bạn nên học ngành kế toán

  1. Nhu cầu cao: Mọi doanh nghiệp, dù lớn hay nhỏ, cần có kế toán viên hoặc nhóm kế toán để theo dõi và quản lý tài chính.

  2. Cơ hội việc làm: Với bằng cấp và chứng chỉ chuyên nghiệp (như ACCA, CMA, CPA), bạn có thể mở rộng cơ hội việc làm, không chỉ ở Việt Nam mà cả ở nước ngoài.

  3. Thu nhập ổn định: Lương trong ngành kế toán thường ổn định và tăng theo kinh nghiệm và chứng chỉ chuyên nghiệp.

  4. Phát triển kỹ năng: Bạn sẽ phát triển kỹ năng phân tích, giải quyết vấn đề, và quản lý thời gian, cùng với sự nhạy bén về con số.

Những điểm cần cân nhắc

  1. Áp lực công việc: Đôi khi, đặc biệt vào cuối quý hoặc cuối năm, ngành kế toán có thể đối mặt với áp lực công việc cao.

  2. Yêu cầu cập nhật kiến thức: Luật thuế và quy định kế toán thường xuyên thay đổi, và bạn cần phải không ngừng học hỏi và cập nhật.

  3. Tính chất công việc: Một số người có thể cảm thấy công việc trong ngành kế toán nhàm chán vì lặp đi lặp lại và cần sự chính xác cao.

Nếu bạn thực sự yêu thích làm việc với con số, có khả năng tập trung và chú ý đến chi tiết, và mong muốn có một sự nghiệp trong lĩnh vực tài chính, kế toán có thể là một lựa chọn tốt. Tuy nhiên, trước khi quyết định, bạn nên tìm hiểu kỹ hơn về ngành nghề, tham gia các khóa học ngắn hạn hoặc thực tập để có cái nhìn thực tế hơn về công việc trong ngành kế toán.

 

co-nen-hoc-ke-toan-khong

Học kế toán có khó không?

Ngành kế toán đòi hỏi sự hiểu biết sâu rộng về các nguyên tắc và quy định kế toán, cũng như khả năng phân tích và giải quyết vấn đề. Việc học kế toán có khó hay không phụ thuộc vào nhiều yếu tố:

  • Đối tượng học viên: Đối với những người có nền tảng tốt về toán học và yêu thích làm việc với con số, việc học kế toán có thể dễ dàng hơn. Ngược lại, nếu bạn không thích số học, có thể bạn sẽ cảm thấy khá khó khăn.

  • Nội dung học phần: Một số chủ đề như kế toán chi phí, kế toán tài chính hay kiểm toán có thể phức tạp hơn so với các chủ đề cơ bản khác.

  • Chuẩn kế toán: Có nhiều chuẩn kế toán khác nhau trên thế giới và việc hiểu và áp dụng chúng đôi khi có thể gây rối.

  • Thay đổi trong luật thuế và quy định: Luật thuế và các quy định kế toán thường xuyên thay đổi, yêu cầu học viên cần phải không ngừng cập nhật kiến thức.

  • Kỹ năng phân tích và giải quyết vấn đề: Ngành kế toán không chỉ đơn thuần là nhập liệu. Bạn cần có khả năng phân tích thông tin tài chính, đưa ra quyết định và giải quyết các vấn đề phát sinh.

  • Thực hành thực tế: Thực hành là một phần quan trọng trong việc học kế toán. Áp dụng lý thuyết vào thực tế giúp bạn hiểu rõ hơn về ngành nghề và làm chủ kiến thức.

Tóm lại, học tập trong ngành kế toán có thể khó đối với một số người và dễ dàng hơn với người khác. Tuy nhiên, với sự kiên trì, tập trung và ý thức học tập thường xuyên, bạn có thể vượt qua được những khó khăn và thành công trong ngành này.

Làm kế toán có khó không?

Mặc dù vị trí kế toán có vai trò rất quan trọng trong doanh nghiệp, công việc trong ngành kế toán không phải không có những khó khăn đặc thù.

  • Làm việc với các con số rất dễ dẫn đến sai sót nên đầu óc luôn trong trạng thái tập trung cao độ, khó tránh khỏi stress. Để đảm bảo chi phí trong doanh nghiệp phù hợp, kế toán phải kiểm soát lại các bộ hồ sơ thanh toán của toàn bộ các phòng ban khác, nên đôi khi người làm kế toán bị gắn mác là quá nguyên tắc và gây khó dễ.

  • Nghề kế toán cũng có những giai đoạn vất vả riêng. Cuối mỗi tháng, mỗi quý hay cuối năm là những giai đoạn họ phải tập trung xử lý các nghiệp vụ để đưa ra được báo cáo tài chính chính xác, đúng hạn, phục vụ cho yêu cầu của Ban Giám đốc, nhà đầu tư, cơ quan thuế,…

  • Vì tính chất làm việc tỉ mỉ, kỹ càng, đôi khi nghề kế toán được cho là phù hợp nhiều hơn với phụ nữ. Đúng là nếu nhìn vào các lớp kế toán tại các trường Đại học, Cao đẳng hoặc các trung tâm đào tạo, số lượng nữ giới luôn chiếm đến trên 80%. Không thể phủ nhận chị em phụ nữ “được trời phú” khả năng làm việc chi tiết và cẩn trọng – điều đó có ích rất nhiều trong công việc. Tuy nhiên, rất nhiều Kế toán trưởng, Trưởng phòng kế toán là nam giới. Top 50 doanh nghiệp niêm yết lớn tại Việt Nam, những công ty lớn như Vinamilk, Tổng công ty Dầu khí Việt Nam, Tổng công ty CP Bia - Rượu - Nước giải khát Sài Gòn (Sabeco) hay Vietcombank,… vị trí kế toán trưởng đều là nam giới.

Khi Việt Nam ngày càng hội nhập sâu với kinh tế thế giới, những yêu cầu về kế toán càng ngày càng nâng cao. Vì lý do đó, ngày 16 tháng 3 năm 2020, Bộ Tài chính đã chính thức phê duyệt Đề án áp dụng chuẩn mực Báo cáo tài chính tại Việt Nam với lộ trình áp dụng Chuẩn mực báo cáo tài chính quốc tế giai đoạn I từ 2022 (đối với công ty niêm yết, công ty có vốn đầu tư nước ngoài, công ty mẹ của tập đoàn kinh tế Nhà nước quy mô lớn,…). Việc áp dụng đề án này chắc chắn tác động rất lớn đến ngành kế toán tại Việt Nam và cũng góp phần tạo ra nhiều cơ hội việc làm cho những người có sự chuẩn bị tốt.

Ngoài ra, nếu bạn muốn tìm hiểu rõ hơn về các nghề trong ngành kinh tế, những khó khăn và triển vọng của những nghề nghiệp khác nhau, bạn có thể tham khảo bộ sách “Người Trong Muôn Nghề: Ngành Kinh tế có gì” của Spiderum nhé.

sach-nganh-kinh-te-co-gi

Combo Sách Người Trong Muôn Nghề: Ngành Kinh Tế có gì Tập 1 + Tập 2

← Bài trước Bài sau →

Bình luận